Thì quá khứ đơn (Simple Past) trong tiếng Anh dùng để làm gì?
Cùng tìm hiểu về thì quá khứ đơn (Simple Past) qua bài viết sau đây sẽ giúp bạn biết rõ hơn về cấu trúc giúp học tiếng Anh tiến bộ hơn.
Thì quá khứ đơn là một trong trong những thì cơ bản và được sử dụng rất thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày, đặc biệt thường được dùng để kể về những hành động, sự việc hay những câu chuyện dã xảy ra trong quá khứ. Vậy thì cấu trúc, cách sử dụng, cách chia động từ và phát âm đuôi “ed” trong quá khứ đơn như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài tóm tắt dưới đây:
1. Form:
-
Affirmative (Câu khẳng định):
S + V_ed / Irregular Verbs
Eg: She finished her work at 5 p.m.
-
Negative (Câu phủ định):
S + did not / didn’t + V(infinitive)
Eg: Tom didn’t sleep well last night.
S + wasn’t / weren’t + ...
Eg: The film wasn’t very good so I didn’t enjoy it very much.
-
Interogative (Câu nghi vấn):
Did + S + V(infinitive)?
Eg: Did you go alone?
Was / Were + S +...?
Was the weather fine?
Tham khảo thêm: Nội dung ngữ pháp Tiếng anh cơ bản
2. Usages (Cách dùng):
-
Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ, kết quả không còn lưu lại đến hiện tại.
Eg:
- One year ago, my friend and I went to Da Nang Beach to rest and enjoy our vacation together. We had been planning this trip for a month.
-
In my childhood, I lived in a small town in Thai Nguyen City
-
Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Eg.
- Yesterday, I got up at 6 a.m. I brushed my teeth and washed my face for 15 minutes. Then I had breakfast at 6.30 a.m and went to school at 7 o’clock.
-
Diễn tả những sự kiện mang tính lịch sử
-
Diễn tả một hành động xen giữa một hành động đang diễn ra trong quá khứ
Eg:
- I was watching TV show when my friend came.
*Note:
Các trạng từ thời gian thường đi kèm trong khì quá khứ đơn: yesterday, last week, last month, last year, last time, the day before yesterday, once upon a time, long long ago,... hay các mốc thời gian trong quá khứ: in 1970, in 2001, when I was young, when I was child / boy / girl,...
Eg: I visited my grandparent last month.
I lost my key yesterday.
This house was built in 1999.
Khi dùng thì quá khứ đơn, người ta chỉ nghĩ về quá khứ mà không quan tâm kết quả hay ảnh hưởng của hành động ở hiện tại ra sao.
Tham khảo thêm: Phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh nhớ nhanh và lâu
3. Cách chia động từ trong thì quá khứ đơn
Regular Verbs: V_ed
Eg: walk ???? walked cook ???? cooked start ???? started
*Note:
-
Những động từ tận cùng bằng “e” chỉ thêm “d”
Eg: live ???? lived
-
Những động từ tận cùng bằng “y”, trước “y” là một phụ âm thì ta đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”
Eg: study ???? studied
Những động từ tận cùng là “y” mà trước nó là một nguyên âm thì ta vẫn giữ nguyên “y” và thêm “ed”
Eg: play ???? played
-
Những động từ 1 âm tiết tận cùng là một nguyên âm + một phụ âm thì ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”
Eg: plan ???? planned
Những động từ 2 âm tiết tận cùng là một nguyên âm + một phụ âm có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 thì ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”
Eg: admit ???? admitted
Irregular Verbs:
Bảng động từ bất quy tắc thường gặp (learn by heart):
Infinitive |
Past Simple |
Past Participle |
Meaning |
Be |
Was/were |
Been |
Thì, là, ở,... |
Beat |
Beat |
Beaten |
Đập, nện |
Become |
Became |
Become |
Trở nên, trở thành |
Begin |
Began |
Begun |
Bắt đầu |
Bend |
Bent |
Bent |
Uốn cong |
Bet |
Bet |
Bet |
Đánh cược |
Bite |
Bit |
Bitten |
Cắn |
Blow |
Blew |
Blown |
Thổi |
Break |
Broke |
Broken |
Làm vỡ, đập vỡ |
Bring |
Brought |
Brought |
Mang |
Broadcast |
Broadcast |
Broadcast |
Phát thanh |
Build |
Built |
Built |
Xây dựng |
Burst |
Burst |
Burst |
Nổ tung |
Buy |
Bought |
Bought |
Mua |
Catch |
Caught |
Caught |
Bắt |
Choose |
Chose |
Chosen |
Chọn lựa |
Come |
Came |
Come |
Đến |
Cost |
Cost |
cost |
Trị giá |
Creep |
Crept |
Crept |
Bò, trườn |
Cut |
Cut |
Cut |
Cắt |
deal |
Dealt |
Dealt |
Giải quyết |
dig |
Dug |
Dug |
Đào xới |
do |
Did |
Done |
Hành động, làm |
draw |
Drew |
Drawn |
Vẽ |
drink |
Drank |
Drunk |
Uống |
drive |
Drove |
Driven |
Lái xe |
eat |
Ate |
Eaten |
Ăn |
fall |
Fell |
Fallen |
Rơi xuống |
Feed |
Fed |
Fed |
Cho ăn |
Feel |
Felt |
Felt |
Cảm thấy |
Fight |
Fought |
Fought |
Đánh nhau |
Find |
Found |
Found |
Tìm kiếm |
Flee |
Fled |
Fled |
Chạy |
Fly |
Flew |
Flown |
Bay |
Forbid |
Forbade |
Forbidden |
Cấm |
Forget |
Forgot |
Forgotten |
Quên |
Forgive |
Forgave |
Forgiven |
Tha thứ |
Freeze |
Froze |
Frozen |
Đóng băng |
Get |
Got |
Got |
Có được, lấy được |
Give |
Gave |
Given |
Cho, biếu, tặng |
Go |
Went |
Gone |
Đi |
Grow |
Grew |
Grown |
Trồng (cây) |
Hang |
Hung |
Hung |
Treo |
Have |
Had |
Had |
Có |
Hear |
Heard |
Heard |
Nghe |
Hide |
Hid |
Hidden |
Dấu, trốn |
Hit |
Hit |
Hit |
Đánh, va |
Hold |
Held |
Held |
Cầm, nắm, giữ |
Hurt |
Hurt |
Hurt |
Làm đau |
Keep |
Kept |
Kept |
Giữ |
Kneel |
Knelt |
Knelt |
Quỳ gối |
Know |
Knew |
Known |
Biết |
Lay |
Laid |
Liad |
Sắp đặt, bố trí |
Lead |
Led |
Led |
Dẫn dắt |
Leave |
Left |
Left |
Rời khỏi |
Lend |
Lent |
Lent |
Cho mượn |
Let |
Let |
Let |
Để cho |
Lie |
Lay |
Lain |
Nằm |
Light |
Lit |
Lit |
Thắp sáng |
Lose |
Lost |
Lost |
Mất |
Make |
Made |
Made |
Làm |
Mean |
Meant |
Meant |
Nghĩa là |
Meet |
Met |
Met |
Gặp gỡ |
Pay |
Paid |
Paid |
Trả |
Put |
Put |
Put |
Để, đặt |
Read |
Read |
Read |
Đọc |
Ride |
Rode |
Ridden |
Cưỡi, đạp (xe) |
Ring |
Rang |
Rung |
Reo |
Rise |
Rose |
Risen |
Mọc |
Run |
Ran |
Rin |
Chạy |
Say |
Said |
Siad |
Nói |
See |
Saw |
Seen |
Nhìn |
Seek |
Sought |
Sought |
Tìm kiếm |
Sell |
Sold |
Sold |
Bán |
Send |
Sent |
Sent |
Gửi |
Set |
Set |
Set |
Để, đặt |
Sew |
Sewed |
Sewn/sewed |
May vá |
Shake |
Shook |
Shaken |
Rung lắc |
Shine |
Shone |
Shone |
Chiếu sáng |
Shoot |
Shot |
Shot |
Bắn |
Show |
Showed |
Shown/showed |
Trưng bày |
Shrink |
Shrank |
Shrunk |
Co lại |
Shut |
Shut |
Shut |
Đóng |
Sing |
Sang |
Sung |
Hát |
Sink |
Sank |
Sunk |
Chìm, đắm (tàu) |
Sit |
Sat |
Sat |
Ngồi |
Sleep |
Slept |
Slept |
Ngủ |
Slide |
Slid |
Slid |
Trượt |
Speak |
Spoke |
Spoken |
Nói |
Spend |
Spent |
Spent |
Tiêu tốn, sử dụng |
Spit |
Spat |
Spat |
Nhổ, phun ra |
Split |
Split |
Split |
Bửa, tách |
Spread |
Spread |
Spread |
Lan ra |
Spring |
Sprang |
Sprung |
Nhảy, bật mạnh |
Stand |
Stood |
Stood |
Đứng |
Steal |
Stole |
Stolen |
Ăn trộm |
Stick |
Stuck |
Stuck |
Dán, dính |
Sting |
Stung |
Stung |
Châm, đốt |
Stink |
Stank |
Stunk |
Ngửi thấy |
Strike |
Struck |
Struck |
Va đập |
Swear |
Swore |
Sworn |
Thề |
Sweep |
Swept |
Swept |
Quát |
Swim |
Swam |
Swum |
Bơi |
Swing |
Swung |
Swung |
Đu quay |
Take |
Took |
Taken |
Cầm, nắm, giữ |
Teach |
Taught |
Taught |
Dạy học |
Tear |
Tore |
Torn |
Xé (giấy) |
Tell |
Told |
Told |
Nói, kể |
Think |
Thought |
Thought |
Nghĩ |
Throw |
Threw |
Thrown |
Ném |
Understand |
Understood |
Understood |
Hiểu |
Wake |
Woke |
Woken |
Thức dậy |
Wear |
Wore |
Worrn |
Mặc |
Weep |
Wept |
Wept |
Khóc than |
Win |
Won |
Won |
Chiến thắng |
write |
Wrote |
Written |
Viết |
4. Cách đọc đuôi “ed”
-
Đọc là /id/ với những động từ tận cùng bằng “t” và “d”
Eg: posted, visited, needed, predicted,...
-
Đọc là /t/ với những từ tận cùng là /s/ (ce, ss), ch, sh, x, k, p, /f/
Eg: cooked, laughed, washed, watched, missed, fixed,...
-
Đọc là /d/ với những trường hợp còn lại
Eg: loved, planned, lived, studied, played,...
Tham khảo thêm: Các thì trong tiếng anh và cách nhận biết các thì
Trên đây là bản tổng hợp đầy đủ và tóm tắt nhất những nội dung cơ bản mà bạn cần ghi nhớ và nắm vững để có thể vận dụng một cách chính xác thì quá khứ đơn trong cuộc sống hằng ngày cũng như trong các bài luận, bài viết trên trường, lớp.
>> Đọc thêm: