Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự hữu ích để học
Bài viết này, xin gửi đến các bạn một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự thường dùng trong các doanh nghiệp giúp bạn bổ sung kiến thức về nó.
Trong những công ty nước ngoài, nghiệp vụ tuyển dụng nhân sự yêu cầu cao hơn về khả năng ngoại ngữ, nhất là tiếng anh . Bài viết này, hocngoaingu123.com xin gửi đến các bạn một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự thường dùng trong các doanh nghiệp.
Những từ vựng chỉ người liên quan đến ngành nhân sự
Nhắc đến ngành nhân sự, chúng ta thường chú ý đến chức danh và vị trí tuyển dụng. Mỗi vị trí đều có tên gọi riêng, bạn có thể tham khảo những từ sau :
HR manager: trưởng phòng nhân sự
Internship: thực tập sinh
Colleague: đồng nghiệp
Arbitrator: Trọng tài
Daily worker: Nhân viên công nhật
Employee recording: Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác
Leading: Lãnh đạo
Subordinate: cấp dưới
Outstanding staff: nhân sự xuất sắc
Administrator cadre/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế
Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý
Day care center: Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc
Tham khảo thêm: Thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong ngành nhân sự
Các công việc và nhiệm vụ liên quan đến ngành nhân sự:
Interview: phỏng vấn
Shift: ca, kíp, sự luân phiên
Recruitment: sự tuyển dụng
Transfer: thuyên chuyển nhân viên
Wrongful behavior: hành vi sai trái
Strategic planning: hoạch định chiến lược
Labor contract: hợp đồng lao động
Case study: nghiên cứu tình huống
Ability: Khả năng
Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên
Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi
Board interview/Panel interview: Phỏng vấn hội đồng
Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
Case study: Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
Coaching: Huấn luyện
Combination of methods: Tổng hợp các phương pháp
Collective bargaining: Thương nghị tập thể
Tham khảo thêm: Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng
Các khoản lương, thưởng :
Pay rate: mức lương
Social security: an sinh xã hội
Starting salary: lương khởi điểm
100 percent premium payment: Trả lương 100%
Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
Allowances: Trợ cấp
Annual leave: Nghỉ phép thường niên
Award/reward/gratification/bonus: Thưởng, tiền thưởng
Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
Benefits: Phúc lợi
Compensation: Lương bổng
Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
Cost of living: Chi phí sinh hoạt
Death in service compensation: Bồi thường tử tuất
Early retirement: Về hưu non
Education assistance: Trợ cấp giáo dục
Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng
Financial compensation: Lương bổng đãi ngộ về tài chính
Family benefits: Trợ cấp gia đình
Gantt task and Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
Going rate/wage/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành trong Xã hội
Gross salary: Lương gộp (Chưa trừ thuế)
Group incentive plan/Group incentive payment: Trả lương theo nhóm
Group life insurance: Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm
Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm
Health and safety: Y tế và An toàn lao động
Holiday leave: Nghỉ lễ (có lương)
Incentive payment: Trả lương kích thích lao động
Incentive compensation: Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS
Input: Đầu vào/nhập lượng
Insurance plans:Kế hoạch bảo hiểm
Job expenses: Công tác phí
Job pricing: Ấn định mức trả lương
Maternity leave: Nghỉ chế độ thai sản
Moving expenses: Chi phí đi lại
Pay followers: Những người/hãng có mức lương thấp
Pay grades: Ngạch/hạng lương
Pay scale: Thang lương
Pay ranges: Bậc lương
Payroll/Pay sheet: Bảng lương
Pay-day: Ngày phát lương
Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc
Pay-slip: Phiếu lương
Piecework payment: Trả lương khoán sản phẩm
Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại
Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Social assistance: Trợ cấp Xã hội
Sound policies: Chính sách hợp lý
Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi
Salary advances: Lương tạm ứng
5.Từ vựng dùng để miêu tả tính chất công việc:
Demanding: Đòi hỏi khắt khe
Supervisory style: Phong cách quản lý
Working hours: Giờ làm việc
Violation of law: Vi phạm luật
Violation of company rules: Vi phạm điều lệ của Công ty
Taboo: Điều cấm kỵ
Specific environment: Môi trường đặc thù
Self appraisal: Tự đánh giá
Self-actualization needs: Nhu cầu thể hiện bản thân
Reorientation: Tái hội nhập vào môi trường làm việc
Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro
Proactive: Chủ động
Reactive: Chống đỡ, phản ứng lại
Performance expectation: kỳ vọng hoàn thành công việc
Penalty: Hình phạt
Outstanding: Xuất sắc
Open culture: Bầu không khí văn hóa mở
Observation: Quan sát
Manual dexterity: Sự khéo léo của tay
Job satisfaction: Thỏa mãn với công việc
Job rotation: Luân phiên công tác
Job involvement: Tích cực với công việc
Job environment: môi trường làm việc
Internal equity: Bình đẳng nội bộ
Intelligence tests: Trắc nghiệm trí thông minh
Group appraisal: Đánh giá nhóm
Corporate culture: Bầu văn hóa công ty
Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý
Corporate philosophy: Triết lý công ty
Conflict: mâu thuẫn
Human resource development: phát triển nguồn nhân lực
Tham khảo thêm: Những lời hỏi thăm và chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay nhất
Để trở thành một người làm nhân sự giỏi, bạn cần phải trang bị cho mình những kiến thức chuyên môn và những kỹ năng cần thiết. Bài viết trên hy vọng đã chia sẻ đến các bạn những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự hỗ trợ cho bạn trong công việc.
>> Tham khảo ngay: