Tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng đầy đủ nhất
Tính từ trong Tiếng Anh là một trong những trường ngữ pháp rất hay gặp trong các bài kiểm tra và cả trong cuộc sống thường ngày. Tìm hiểu về tính từ là gì?
Tính từ trong Tiếng Anh là một trong những trường ngữ pháp rất hay gặp trong các bài kiểm tra và cả trong cuộc sống thường ngày. Hãy đảm bảo bạn nắm chắc kiến thức về tính từ và cách sử dụng chúng để vận dụng và giao tiếp tự nhiên hơn nhé!
Tính từ trong Tiếng Anh là gì?
-
Tính từ (adjective - viết tắt là adj) là những từ dùng để chỉ tính chất, màu sắc hay trạng thái … của sự vật, sự việc.
-
Ví dụ: Red (màu đỏ), Happy (hạnh phúc), Short (thấp), Cool (mát mẻ) …
-
Tính từ thường trả lời cho các câu hỏi:
-
How …: như thế nào
VD: How are you? -> I’m fine.
(Bạn có khỏe không? -> Tôi khỏe)
-
How many … : bao nhiêu
VD: How many apples are there on that tree?
-> There are six apples.
(Có bao nhiêu quả táo ở trên cái cây kia? -> có 6 quả)
-
What kind of ... : loại nào
What kind of soda do you like?
-> I like the sweet one.
(Bạn thích loại soda nào? -> tôi thích loại ngọt một chút)
-
...
Tham khảo thêm: Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Vị trí của Tính từ trong câu
-
Tính từ thường đứng trước một danh từ để bổ nghĩa và cung cấp thông tin chi tiết cho danh từ đó.
-
She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp)
=> Ở đây “beautiful” là tính từ “xinh đẹp” đứng trước “the girl” để ám chỉ cô gái đó là một cô gái xinh đẹp.
-
I have a lot of adorable dolls. (Tôi có rất nhiều con búp bê dễ thương)
=> Tương tự ở đây “adorable” cũng bổ nghĩa cho “dolls” là những con búp bê dễ thương.
-
Đứng sau các động từ như:
Tobe(is/am/are/was/were) |
Thì, là, ở |
Those flowers are very beautiful. (Mấy bông hoa kia thật đẹp) |
Appear |
Xuất hiện, trình diện, trông |
This house appears creepy. (Ngôi nhà này trông đáng sợ) |
Seem |
Dường như, trông như |
You seem tired. (Bạn trông có vẻ mệt mỏi) |
Feel |
Cảm thấy, cảm giác. |
May i drink water? I feel thirsty. (Tôi có thể uống nước không? Tôi thấy khát) |
Look |
Trông như, thấy |
The teacher looks angry, be quiet. (Cô giáo trông như đang tức giận, trật tự đi) |
Sound |
Nghe thấy |
That sounds fun! (Nghe vui đấy!) |
Taste |
Nếm, thưởng thức |
That dishes taste delicious. (Những món ăn đấy ngon lắm!) |
Smell |
Ngửi, cảm thấy |
Her clothes smell good. (Quần áo của cô ấy thơm) |
Dấu hiệu nhận biết tính từ trong Tiếng Anh
-
Một số hậu tố thường gặp như:
Hậu tố |
Ví dụ |
|
|
|
My school is Hanoi National University. (Trường tôi là đại học quốc gia Hà Nội) |
|
|
I don’t like her, she is talkative. (Tôi không thích cô ấy, cô ấy là người nói nhiều) |
|
|
I very admire my teacher, she always gives sensible choice. (Tôi rất ngưỡng mộ giáo viên của mình, cô ấy luôn đưa ra những lựa chọn khôn ngoan) |
|
|
I love this restaurant, its dishes are delicious! (Tôi yêu cái nhà hàng này, món ăn ở đây rất ngon!) |
|
|
You shouldn’t eat too much sugar. It’s harmful to your teeth. (Bạn đừng ăn quá nhiều đường. Nó có hại cho răng của bạn) |
|
|
No One likes him as he is so selfish. (Không ai thích anh ta cả vì anh ấy rất ích kỉ) |
|
|
I almost slept, i wasn’t interested in that game. (Tôi suýt nữa thì ngủ, tôi không thích cái trò chơi đó) |
|
|
-
Ngoài ra còn rất nhiều những tính từ khác không phụ thuộc vào hậu tố. Ví dụ: old (cũ), long (dài), pretty (xinh đẹp) …
LƯU Ý: - Quy tắc chung thường gặp đó là trạng từ là những tính từ thêm đuôi “-ly”, tuy nhiên một số từ có đuôi “-ly” nhưng vẫn đóng vai trò là tính từ.
VD:
Friendly |
Thân thiện |
Daily |
Hàng ngày |
Nightly |
Hàng đêm |
Weekly |
Hàng tuần |
Manly |
Nam tính |
Womanly |
nữ tính |
Costly |
đắt đỏ |
Silly |
Ngớ ngẩn |
Ugly |
Xấu xí |
Lonely |
Cô đơn |
Lovely |
đáng yêu |
Timely |
kịp thời |
Oily |
nhiều dầu mỡ |
Chilly |
se lạnh |
Orderly |
ngăn nắp |
Disorderly |
lộn xộn |
Unsightly |
Khó coi |
... |
... |
-
Một từ vừa đóng vai trò là tính từ, vừa đóng vai trò là trạng từ.
VD: Early (sớm), hourly (hàng giờ), daily (hàng ngày), monthly (hàng tháng) ...
Tham khảo thêm: Phân biệt các động từ khiếm khuyết may, might, can, could
Trật tự tính từ trong câu
Chúng ta đã biết vị trí của tính từ trong câu, thế nhưng nếu một câu có nhiều tính từ thì phải sắp xếp thế nào, hãy cùng tham khảo trật tự dưới đây.
Opinion |
Quan điểm, ý kiến |
Beautiful (đẹp), good (tốt), silly (ngớ ngẩn) ... |
Size |
Kích cỡ |
Small (nhỏ), Big (to, lớn), Large (rộng) ... |
Age |
Tuổi |
Old (cũ), new (mới), ... |
Shape |
Hình dạng |
Square (hình vuông), Circle (hình tròn) ... |
Color |
Màu sắc |
Red (đỏ), violet (tím), pink (hồng) ... |
Origin |
Nguồn gốc, xuất xứ |
Vietnamese (Việt Nam), Japanese (Nhật) ... |
Material |
Chất liệu |
Gold (bằng vàng), Silk (bằng lụa) , wooden (bằng gỗ) ... |
Purpose |
Mục đích |
Selling (để bán), sitting (để ngồi), lying (để nằm) .. |
Ví dụ: - I have bought a pretty red Japanese gold watch.
(Tớ vừa mới mua một cái đồng hồ vàng của Nhật màu đỏ đẹp lắm)
-
She has a beautiful long black hair.
(Cô ấy có một mái tóc màu đen dài thật đẹp)
Tham khảo thêm: Bốn lưu ý để sử dụng giới từ chính xác trong tiếng Anh
Trên đây là những kiến thức về định nghĩa, cách sử dụng và nhận biết của tính từ. Cảm ơn các bạn đã tham khảo, chúc các bạn học tốt!
Đọc thêm: