Từ lóng tiếng Anh là gì? 12 từ lóng Tiếng Anh cần biết

By   Administrator    17/10/2019

Từ lóng tiếng Anh là gì? Mời bạn cùng tìm hiểu về một số từ lóng tiếng Anh phổ biến đang được sử dụng nhiều nhất hiện nay.

Trong quá trình học Tiếng Anh, bên cạnh các từ vựng học thuật, từ lóng tiếng Anh đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp, góp phần tăng tính trôi chảy, tự nhiên của cuộc hội thoại. Bài viết sau đây, hocngoaingu123.com sẽ giới thiệu cho bạn những từ lóng thông dụng trong tiếng Anh bạn cần biết và cách sử dụng chúng. 

Từ lóng tiếng Anh là gì?

Khái niệm từ lóng tiếng Anh?

Từ lóng tiếng Anh (hay còn gọi là slang) là những từ ngữ được người bản xứ dùng trong đời sống hàng ngày, có tính đời thường, suồng sã và ít có tính trang trọng, theo chuẩn mực nhất định như trong từ ngữ học thuật. Các từ lóng tiếng Anh có thể được thể hiện bằng một từ hoặc một cụm từ nhất định và thường được sử dụng trong văn nói nhiều hơn là trong văn viết. Sau đây là một số từ lóng tiếng Anh thông dụng bạn cần biết để quá trình giao tiếp trở nên tự nhiên và hiệu quả. 

>> Bạn đã biết cách sử dụng tính từ tiếng Anh chưa? Bài viết này sẽ giúp tìm hiểu sau hơn về tính từ hiệu quả.

Buck 

- Ý nghĩa: “Buck” = Đô la 

Người bản xứ nói “buck” thay vì nói “dollar” vì từ buck ngắn gọn hơn, rút ngắn thời gian giao tiếp. 

- Ví dụ: This dress costs 200 bucks. (Cái váy này trị giá 200 đô la)

By the skin of (my yourhis her) teeth

- Ý nghĩa: Sát sao, xuýt xoát, vừa kịp để làm một việc gì đó.

- Ví dụ: I woke up late this morning and arrived to the airport by the skin of my teeth. (Sáng nay tôi đã dậy muộn và lúc đến sân bay thì vừa kịp giờ)

Creep

- Ý nghĩa: đáng sợ, ghê rợn, rùng mình, lạ kỳ, kỳ dị (thường dùng để chỉ người)

- Ví dụ: That guy is such a creep. I caught him staring at me all the time at the bus station. (Gã kia thật là đáng sợ. Tôi để ý thấy hắn ta lúc nào cũng nhìn chằm chằm vào tôi lúc ở trạm xe buýt). 

Tham khảo thêm: Lmao là gì? Sử dụng Lmao như thế nào mới là phù hợp?

Couch potato

- Ý nghĩa: ám chỉ một người lười biếng, cả ngày chỉ biết nằm dài trên ghế sofa và không làm gì cả.

- Ví dụ: John is a couch potato. Yesterday, he spent all day lying on the couch and watching TV. (John là một người lười biếng. Hôm qua, anh ta đã dành cả một ngày nằm dài trên ghế bành và xem tivi)

To crash 

- Ý nghĩa: rơi vào trạng thái ngủ một cách bất ngờ, hoặc không mời mà tự nhiên xuất hiện. 

- Ví dụ: I stayed awake until 3 am this morning and when I got to the office I crashed. (Tôi đã thức trắng đến tận 3 giờ đêm sáng nay và khi đến văn phòng thì tôi đã ngủ Igục lúc nào không hay). 

He got drunk and crashed to our party. (Anh ta say rượu và tự ý tham gia vào bữa tiệc của chúng tôi)

Down to Earth 

- Ý nghĩa: ám chỉ một người nào đó có tính cách thực tế, không mơ mộng viển vông, cũng không nói lời hoa mỹ, là một người đơn giản, không cầu kỳ. 

- Ví dụ: Tom is a down–to-earth person. He always humble and gives me good advice. (Tom là một người rất thực tế. Anh ấy luôn khiêm tốn và đưa ra cho tôi những lời khuyên đúng đắn)

For real

- Ý nghĩa: Thật đó hả? Thể hiện tâm trạng ngạc nhiên, bất ngờ trước hành động, việc làm của một ai đó. 

- Ví dụ: Anna: I’m going to take a guitar course next week. 

Jane: For real? I thought you don’t like playing instruments. 

(Anna: Mình sẽ tham gia một khóa học ghi ta vào tuần sau.

Jane: Thật á? Tớ tưởng cậu không thích chơi các loại nhạc cụ.)

Cold shoulder 

- Ý nghĩa: Ám chỉ thái độ thờ ơ, lạnh nhạt có chủ đích với ai đó. 

- Ví dụ: I thought she liked me but the next morning she gave me the cold shoulder. 

Screw up

- Ý nghĩa: Làm hỏng việc, phạm sai lầm, làm rối tung mọi việc lên. 

- Ví dụ: I’m sorry James, I screwed up. (Tôi xin lỗi, James. Tôi đã làm hỏng việc rồi)

Sweet 

- Ý nghĩa: Ngọt ngào, tuyệt vời, trạng thái vui vẻ. 

- Ví dụ: Emma: Hey, I brought some snacks. 

Lily: Sweet!

(Emma: Tớ mua đồ ăn vặt rồi nè. 

Lily: Ôi! Tuyệt quá!)

Tham khảo thêm: Cùng tìm hiểu cụm từ nope là gì và cách sử dụng nope nhé

To hang out 

- Ý nghĩa: Đi chơi, dành thời gian thư giãn, giải trí. 

- Ví dụ: Julia: “I’m free this Saturday. Do you want to hang out?” 

(Julia: Thứ bảy tuần này tớ rảnh nè. Cậu có muốn đi đâu chơi không?)

Trên đây là top 12 từ lóng tiếng Anh thông dụng và phổ biến bạn cần biết. Việc học thêm các từ lóng tiếng Anh sẽ giúp bạn gia tăng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Đồng thời giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân, tự tin hơn trong giao tiếp và chinh phục được ngôn ngữ tiếng Anh. 

>> Xem thêm: 

5/5 (2 bình chọn)

Bài viết liên quan

Nội dung ngữ pháp Tiếng anh cơ bản bạn cần nên biết

Nắm vững kiến thức ngữ pháp trong tiếng anh là điều vô cùng quan trọng. Vậy những phần ngữ pháp tiếng anh cơ bản nào mà chúng ta cần trang bị cho mình

Tìm hiểu một số quy tắc trọng âm cơ bản trong tiếng Anh

Trọng âm trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng trong việc giúp chúng ta nói được như người bản ngữ. Hãy cùng tìm hiểu một số quy tắc trọng âm cơ bản.

Các cách sử dụng của cấu trúc “as … as” trong Tiếng Anh

Cấu trúc “as … as” sử dụng trong so sánh ngang. Cấu trúc “as as” là cấu trúc rất hay được sử dụng trong tiếng Anh, nhất là trong cách nói so sánh.